TT |
Tên đề tài |
Mã số |
Chủ nhiệm đề tài |
Năm thực hiện |
Trạng thái |
207 |
Nghiên cứu quá trình truyền năng lượng và điện tử của hệ phân tử BODIPY-C60 dyad dưới tác dụng của ánh sáng |
CS2020-TN06-08 |
TS. Trần Thu Trang |
2020-2022 |
Đang thực hiện |
206 |
Hiệu ứng tương tác điện – từ của vật liệu tổ hợp nền sắt điện không chứa chì BCTZ và spinel MFO (M = Fe, Co, Ni) |
CS2020-TN06-09 |
TS. Nguyễn Văn Khiển |
2020-2022 |
Đang thực hiện |
205 |
Nghiên cứu chế tạo hệ plasma jet ở áp suất khí quyển ứng dụng trong lĩnh vực y sinh hoặc môi trường |
CS2020-TN06-10 |
TS. Nguyễn Văn Hảo |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
204 |
Nghiên cứu phân tích một số hợp chất POPs trong bụi đường, đất ở khu vực nông nghiệp và sản xuất công nghiệp. |
CS2020-TN06-11 |
TS. Nguyễn Thị Thu Thúy |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
203 |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính gây độc tế bào của một số loài thuộc hai chi Piper và Disporopsis. |
CS2020-TN06-12 |
TS. Khiếu Thị Tâm |
2020-2022 |
Đang thực hiện |
202 |
Nghiên cứu, tổng hợp vật liệu nano compozit chitosan – sắt từ oxit ứng dụng để loại bỏ một số hợp chất màu hữu cơ trong nước. |
CS2020-TN06-13 |
TS. Bùi Minh Quý |
2020-2026 |
Đang thực hiện |
201 |
Nghiên cứu chế tạo các đế tán xạ Raman tăng cường bề mặt từ các cấu trúc nano kim loại hai thành phần Ag/Au bất đẳng hướng nhằm ứng dụng phát hiện các chất mầu hữu cơ ở nồng độ thấp. |
CS2020-TN06-14 |
TS. Phạm Thị Thu Hà |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
200 |
Tổ chức sản xuất sản phẩm longform trên báo điện tử. |
CS2020-TN06-15 |
NCS. Vi Thị Phương |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
199 |
Xây dựng đề án vị trí việc làm Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên giai đoạn 2019-2024 hướng tới tự chủ đại học và trả lương theo vị trí việc làm |
CS2020-TN06-16 |
TS. Nguyễn Thị Kim Phương |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
198 |
Thiết kế bài giảng điện tử cho học phần tiếng Anh cơ sở 2 |
CS2020-TN06-02 |
ThS. Phạm Phương Hoa |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
197 |
Tư tưởng “Lấy dân làm gốc” trong lịch sử tư tưởng Việt Nam từ thế kỷ XI đến nửa đầu thế kỷ XIX và ý nghĩa của nó đối với công cuộc đổi mới ở nước ta hiện nay. |
CS2020-TN06-03 |
TS. Trương Thị Thảo Nguyên |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
196 |
So sánh thể thơ trong dân ca trữ tình sinh hoạt Tày, Thái |
CS2020-TN06-04 |
TS. Hà Xuân Hương |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
195 |
Nâng cao nhận thức cho người dân phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên về phân loại rác thải sinh hoạt tại nguồn |
CS2020-TN06-05 |
ThS. Chu Thị Hồng Huyền |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
194 |
Đánh giá thực trạng nước thải tại thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
CS2020-TN06-06 |
ThS. Nguyễn Thị Bích Hạnh |
2020-2021 |
Đang thực hiện |
193 |
Thực trạng và một số giải pháp quản lý hoạt động tự học của sinh viên trường Đại học Khoa học – Đạị học Thái nguyên, nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội hiện nay |
CS2020-TN06-07 |
TS. Phí Đình Khương |
2020-2021 |
Đã NT |
192 |
Nghiên cứu tổng hợp nano bạc bằng phương pháp tổng hợp xanh và sản suất dung dịch sát khuẩn tay, nước súc miệng phòng chống dịch bệnh |
CS2020-TN06-01 |
TS. Trịnh Đình Khá |
2020 |
Đã NT |
191 |
Nghiên cứu chế tạo tổ hợp vật liệu ZnO-Graphene ứng dụng xử lý Crom trong nước |
CS2019-TN06-01 |
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngân |
2019 |
Đã NT |
190 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tâm lý học đại cương |
CS2019-TN06-02 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Trâm |
2019 |
Đang thực hiện |
189 |
Nghiên cứu tính bền vững của làng nghề thủ công mỹ nghệ xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội |
CS2019-TN06-03 |
ThS. Nguyễn Thu Hường |
2019 |
Đang thực hiện |
188 |
Biên soạn bài giảng, sách giao bài tập, sách thực hành học phần Tin học đại cương (bằng tiếng Anh) |
CS2018-TN06-02 |
ThS. Hoàng Thị Hà |
2019 |
Đã NT |
187 |
Nghiên cứu chế phẩm Trà giải rượu TNUS |
CS2018-TN06-03 |
TS. Lê Thị Thanh Hương |
2018 |
Đã NT |
186 |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học phòng trừ nấm bệnh hại nấm trồng |
CS2018-TN06-04 |
TS. Trương Phúc Hưng |
2018 |
Đã NT |
185 |
Nghiên cứu khả năng hấp thụ cabon rừng tại một số xã thuộc VQG Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
CS2018-TN06-05 |
ThS. Nguyễn Thị Đông |
2018 |
Đã NT |
184 |
Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Phương pháp điều tra xã hội học |
CS2018-TN06-06 |
ThS. Tạ Thị Thảo |
2018 |
Đang thực hiện |
183 |
Vận dụng và phối hợp các phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực nhằm phát triển năng lực thuyết trình và tranh luận cho sinh viên ngành Luật trong trường Đại học Khoa học |
CS2018-TN06-07 |
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
2018 |
Đã NT |
182 |
Xây dựng Ngân hàng câu hỏi thi kết thúc học phần Tư tưởng Hồ Chí Minh theo hình thức trắc nghiệm trên máy |
CS2018-TN06-08 |
ThS. Đinh Thị Hiển |
2018 |
Đã NT |
181 |
Chế tạo một hệ thiết bị microplasma để điều chế vật liệu na |
CS2018-TN06-09 |
TS. Nguyễn Văn Hảo |
2018 |
Đã NT |
180 |
Biên soạn bài giảng, sách giao bài tập, sách thực hành học phần Tin học đại cương theo chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT cơ bản |
CS2017-TN06-01 |
ThS. Bùi Đức Việt |
2017 |
Đã NT |
179 |
Thiết kế, xây dựng 5 bài thí nghiệm điện tử học phục vụ giảng dạy |
CS2017-TN06-02 |
ThS. Nguyễn Văn Khiển |
2017 |
Đã NT |
178 |
Nghệ thuật sáng tạo ngôn từ trong hài đàm của nhà báo Phan Khôi |
CS2017-TN06-03 |
ThS. Phạm Anh Nguyên |
2017 |
Đã NT |
177 |
Giáo dục nâng cao nhận thức cho sinh viên Ký túc xá Đại học Khoa học về bảo vệ môi trường |
CS2017-TN06-04 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Viên |
2017 |
Đã NT |
176 |
Cập nhật Bộ câu hỏi trắc nghiệm học phần Lịch sử tư tưởng quản lý |
CS2017-TN06-05 |
ThS. Nguyễn Thị Linh |
2017 |
Đã NT |
175 |
Rèn luyện một số kỹ năng mềm cho sinh viên ngành Luật trường Đại học Khoa học – Thực trạng và giải pháp |
CS2017-TN06-06 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Hường |
2017 |
Đã NT |
174 |
Nghiên cứu nhân giống in vitro một số giống hoa có giá trị thương mại |
CS2017-TN06-07 |
TS. Vũ Thị Lan |
2017 |
Đã NT |
173 |
Biên soạn Bộ đề thi cuối kỳ cho học phần tiếng Anh cơ sở 3 cho sinh viên không chuyên năm thứ hai theo định dạng bài thi B1 theo khung năng lực châu Âu |
CS2017-TN06-08 |
ThS. Nguyễn Hải Quỳnh |
2017 |
Đã NT |
172 |
Tổng hợp các dẫn xuất của atermisinin và thử hoạt tính kháng U của chúng |
CS2017-TN06-09 |
ThS.Vũ Tuấn Kiên |
2017 |
Đã NT |
171 |
Xây dựng Website tiếng Anh Trường Đại học Khoa học |
CS2017-TN06-10 |
TS. Hoàng Lâm |
2017 |
Đã NT |
170 |
Giải quyết việc làm cho lao động nông thôn huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên |
CS2017-TN06-11 |
TS. Lê Thị Ngân |
2017 |
Đã NT |
169 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Pháp luật đại cương |
CS2016-TN06-01 |
ThS. Lưu Bình Dương |
2016 |
Đã NT |
168 |
Biên soạn Bộ đề thi cuối kỳ cho học phần Tiếng Anh cơ sở 2 theo định dạng bài thi A2 theo khung năng lực châu Âu |
CS2016-TN06-02 |
ThS. Dương Thị Thảo |
2016 |
Đã NT |
167 |
Xây dựng kho cơ sở dữ liệu phục vụ sinh viên Khoa KHMT&TĐ trường Đại học Khoa học thực hành học phần Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
CS2016-TN06-03 |
TS. Kiều Quốc Lập |
2016 |
Đã NT |
166 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm để tổ chức thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Hóa sinh công nghiệp dùng cho sinh viên ngành Công nghệ sinh học |
CS2016-TN06-04 |
TS. Trịnh Đình Khá |
2016 |
Đã NT |
165 |
Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần “Tin học đại cương” |
CS2015-TN06-01 |
ThS. Phạm Thị Minh Thu |
2015 |
Đã NT |
164 |
Xây dựng giáo án học phần Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin theo hướng lồng ghép quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước ta hiện nay |
CS2015-TN06-02 |
ThS. Lê Thị Sự |
2015 |
Đã NT |
163 |
Phần mềm quản lý hệ liên thông của trường ĐH Khoa học |
CS2015-TN06-03 |
ThS. Bùi Đức Hiếu |
2015 |
Đã NT |
162 |
Ứng dụng VBA xuất bảng điểm cá nhân cho sinh viên hệ liên thông và VLVH |
CS2015-TN06-04 |
KS. Nguyễn Xuân Thuyết |
2015 |
Đã NT |
161 |
Xây dựng bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Sinh học Chức năng Động vật |
CS2015-TN06-05 |
ThS. Trưởng A Tài |
2015 |
Đã NT |
160 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Xã hội học đại cương |
CS2015-TN06-06 |
ThS. Trần Thị Phương Thảo |
2015 |
Đã NT |
159 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm trên máy tính cho học phần tiếng Anh cơ sở 1 |
CS2015-TN06-07 |
ThS. Nguyễn Thị Thảo |
2015 |
Đã NT |
158 |
Nghiên cứu chế tạo mô hình mô phỏng trực quan hệ thống xử lý nước phục vụ giảng dạy chuyên ngành công nghệ môi trường cho sinh viên nghành Khoa học Môi trường |
CS2014-TN06-01 |
ThS. Văn Hữu Tập |
2014 |
Đã NT |
157 |
Xây dựng bộ mẫu thực vật phục vụ việc học tập và nghiên cứu của sinh viên ngành Sinh học |
CS2014-TN06-02 |
ThS. Lê Thị Thanh Hương |
2014 |
Đã NT |
156 |
Xây dựng hệ thống VPN Client to site IPSEC |
CS2014-TN06-03 |
CN. Nguyễn Xuân Thuyết |
2014 |
Đã NT |
155 |
Xây dựng phần mềm đăng ký dự tuyển trực tuyến và quản lý cho hệ đào tạo ngoài ngân sách |
CS2014-TN06-04 |
CN. Lê Đức Duy |
2014 |
Đã NT |
154 |
Phần mềm nhắn tin thông báo lịch công tác SMS Officer |
CS2014-TN06-05 |
ThS. Nguyễn Đình Huy |
2014 |
Đã NT |
153 |
Quy chế tổ chức và hoạt động Trường Đại học khoa học |
CS2014-TN06-06 |
Đinh Trung Thực |
2014 |
Đã NT |
152 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm trên máy tính cho học phần Mạng máy tính. |
CS2013-TN06-01 |
ThS. Bùi Đức Việt |
2013 |
Đã NT |
151 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm trên máy cho học phần Hóa Phân tích 1 |
CS2013-TN06-02 |
ThS. Phạm Thị Thu Hà |
2013 |
Đã NT |
150 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Di truyền học |
CS2013-TN06-03 |
TS. Hoàng Thị Thu Yến |
2013 |
Đã NT |
149 |
Xây dựng bộ ngân hàng câu hỏi, bài tập vận dụng giành cho môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh |
CS2013-TN06-04 |
ThS. Lê Thị Sự |
2013 |
Đã NT |
148 |
Tìm hiểu và đánh giá thực trạng giảng dạy và học tập học phần Công tác xã hội cá nhân tại trường Đại học Khoa hoc – Đại học Thái Nguyên (Qua khảo sát và so sánh với các trường Đại học trên địa bàn Hà Nội) |
CS2013-TN06-05 |
CN. Chu Thị Thu Trang |
2013 |
Đã NT |
147 |
Xây dựng bài giảng điện tử họa phần Xác suất thống kê theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2012-TN06-01 |
ThS. Trần Xuân Quý |
2012 |
Đã NT |
146 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Trí tuệ nhân tạo |
CS2012-TN06-02 |
ThS. Phạm Thị Minh Thu |
2012 |
Đã NT |
145 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Thiên văn học |
CS2012-TN06-03 |
ThS. Nguyễn Văn Đăng |
2012 |
Đã NT |
144 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Vật lý đại cương 3 |
CS2012-TN06-04 |
ThS. Nguyễn Văn Hảo |
2012 |
Đã NT |
143 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Hóa hữu cơ 2 |
CS2012-TN06-05 |
ThS. Khiếu Thị Tâm |
2012 |
Đã NT |
142 |
Xây dựng bài giảng điện tử học phần Tiếng Anh cơ sở I theo hướng tích cực hóa nhân thức người học |
CS2012-TN06-06 |
ThS. Phan Thị Hòa |
2012 |
Đã NT |
141 |
Xây dựng bài giảng điện tử học phần Ăn mòn và bảo vệ chống ăn mòn kim loại theo hướng tích cực hóa nhân thức người học bằng Tiếng Anh |
CS2012-TN06-07 |
ThS. Trương Thị Thảo |
2012 |
Đã NT |
140 |
Đánh giá thành phần loài Giáp xác, Nhuyễn thể khu vực thành phố Thái Nguyên |
CS2012-TN06-08 |
ThS. Hầu Văn Ninh |
2012 |
Đã NT |
139 |
Xây dựng giáo án điện tử học phần Xã hội học đại cương theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2012-TN06-09 |
GV. Tạ Thị Thảo |
2012 |
Đã NT |
138 |
Xây dựng giáo án điện tử họcphần Cơ sở văn hóa Việt Nam theo hướng trực quan sinh động đối với người học |
CS2012-TN06-10 |
GV. Trần Thế Dương |
2012 |
Đã NT |
137 |
Xây dựng bài giảng điện tử học phần Lịch sử văn minh thế giới theo hướng tích cực hóa nhân thức người học |
CS2012-TN06-11 |
ThS. Bùi Thị Kim Thu |
2012 |
Đã NT |
136 |
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý tài chính tại trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
CS2012-TN06-12 |
ThS. Nguyễn Thu Hằng |
2012 |
Đã NT |
135 |
Thực trạng và một số giải pháp để nâng cao chất lượng công tác soạn thảo, ban hành và quản lý văn bản ở trường Đại học Khoa học - ĐHTN |
CS2012-TN06-13 |
ThS. Vũ Thị Vân |
2012 |
Đã NT |
134 |
Xây dựng giáo án điện tử học phần Vật lý đại cương 3 theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2011-TN06-01 |
ThS. Nguyễn Văn Hảo |
2011 |
Đã NT |
133 |
Xây dựng bài giảng điện tử học phần "Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam" |
CS2011-TN06-02 |
ThS. Đoàn Thị Yến |
2011 |
Đã NT |
132 |
Xây dựng giáo án điện tử học phần Hóa học phức chất theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2011-TN06-03 |
ThS. Nguyễn T Ngọc Linh |
2011 |
Đã NT |
131 |
Xây dựng giáo án điện tử môn Hóa đại cương cho hệ không chuyên ngành Hóa theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2011-TN06-04 |
ThS. Nguyễn T Hồng Hoa |
2011 |
Đã NT |
130 |
Xây dựng giáo án điện tử môn Virus học theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2011-TN06-05 |
ThS. Trương Phúc Hưng |
2011 |
Đã NT |
129 |
Thực trạng và giải pháp phát triển bền vững các loài cá thuộc khu vực thành phố Thái Nguyên |
CS2011-TN06-06 |
ThS. Hầu Văn Ninh |
2011 |
Đã NT |
128 |
Một số vấn đề mới trong toán học rời rạc |
CS2011-TN06-07 |
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
2011 |
Đã NT |
127 |
Xây dựng tiêu chí đánh giá chất lượng giảng dạy của giảng viên trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
CS2011-TN06-08 |
ThS. Nguyễn Trường Sơn |
2011 |
Đã NT |
126 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Độc học môi trường |
CS2011-TN06-09 |
ThS. Ngô Văn Giới |
2011 |
Đã NT |
125 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Cơ sở cảnh quan học |
CS2011-TN06-10 |
ThS. Phạm T Hồng Nhung |
2011 |
Đã NT |
124 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Ô nhiễm môi trường |
CS2011-TN06-11 |
ThS. Nguyễn Thị Tuyết |
2011 |
Đã NT |
123 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Hóa học môi trường |
CS2011-TN06-12 |
ThS. Mai Thị Lan Anh |
2011 |
Đã NT |
122 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Sinh thái học |
CS2011-TN06-13 |
ThS. Chu T Hồng Huyền |
2011 |
Đã NT |
121 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Khí hậu học đại cương |
CS2011-TN06-14 |
ThS. Đỗ T Vân Hương |
2011 |
Đã NT |
120 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Khoa học môi trường đại cương |
CS2011-TN06-15 |
ThS.Văn Hữu Tập |
2011 |
Đã NT |
119 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Quản lý môi trường |
CS2011-TN06-16 |
ThS. Nguyễn Thị Đông |
2011 |
Đã NT |
118 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Cơ sở sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường |
CS2011-TN06-17 |
ThS. Nguyễn Khắc Sơn |
2011 |
Đã NT |
117 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Dân số học và địa lý dân cư |
CS2011-TN06-18 |
ThS. Dương Kim Giao |
2011 |
Đã NT |
116 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Hoá sinh học |
CS2011-TN06-19 |
ThS. Nguyễn T Thu Huyền |
2011 |
Đã NT |
115 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Sinh lý thực vật |
CS2011-TN06-20 |
ThS. Vũ Thanh Sắc |
2011 |
Đã NT |
114 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tế bào học |
CS2011-TN06-21 |
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến |
2011 |
Đã NT |
113 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Virus học |
CS2011-TN06-22 |
ThS. Nguyễn Thị Kim Cúc |
2011 |
Đã NT |
112 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Vi sinh vật |
CS2011-TN06-23 |
ThS. Nguyễn Thị Kim Cúc |
2011 |
Đã NT |
111 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Sinh học chức năng thực vật |
CS2011-TN06-24 |
ThS. Vũ Thị Lan |
2011 |
Đã NT |
110 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Sinh học phân tử |
CS2011-TN06-25 |
ThS. Nguyễn Phú Hùng |
2011 |
Đã NT |
109 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tiếng Việt thực hành |
CS2011-TN06-26 |
GV. Nguyễn T Thu Hương |
2011 |
Đã NT |
108 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Chính trị học đại cương |
CS2011-TN06-27 |
GV. Bùi Trọng Tài |
2011 |
Đã NT |
107 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tổ chức học đại cương |
CS2011-TN06-28 |
GV. Trần Thị Hồng |
2011 |
Đã NT |
106 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Khoa học quản lý đại cương |
CS2011-TN06-29 |
GV. Nguyễn TKim Phương |
2011 |
Đã NT |
105 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tiếng Anh chuyên ngành Văn học I |
CS2011-TN06-30 |
GV. Nguyễn Thị Diệu Linh |
2011 |
Đã NT |
104 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Xã hội học đại cương |
CS2011-TN06-31 |
GV. Lê Văn Cảnh |
2011 |
Đã NT |
103 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Phương pháp điều tra xã hội học |
CS2011-TN06-32 |
GV. Tạ Thị Thảo |
2011 |
Đã NT |
102 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Vật lý Đại cương 1 |
CS2011-TN06-33 |
ThS. Phạm Minh Tân |
2011 |
Đã NT |
101 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Vật lý Đại cương 2 |
CS2011-TN06-34 |
ThS. Chu Thị Anh Xuân |
2011 |
Đã NT |
100 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Điện động lực học |
CS2011-TN06-35 |
ThS. Nguyễn Thị Hiền |
2011 |
Đã NT |
99 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tiếng Anh cơ sở I |
CS2011-TN06-36 |
ThS. Phan Thị Hòa |
2011 |
Đã NT |
98 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tiếng Anh cơ sở II |
CS2011-TN06-37 |
ThS. Nguyễn Thị Tuyết |
2011 |
Đã NT |
97 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tiếng Anh cơ sở III |
CS2011-TN06-38 |
ThS. Dương Thị Thảo |
2011 |
Đã NT |
96 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Hóa Hữu cơ (dùng cho hệ không chuyên) |
CS2011-TN06-39 |
ThS. Khiếu Thị Tâm |
2011 |
Đã NT |
95 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Hóa Đại cương |
CS2011-TN06-40 |
CN. Ma Chương Liêm |
2011 |
Đã NT |
94 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tiếng Anh chuyên ngành II |
CS2011-TN06-41 |
ThS. Nguyễn Đình Vinh |
2011 |
Đã NT |
93 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tin học đại cương |
CS2011-TN06-42 |
KS. Nguyễn Thị Yến |
2011 |
Đã NT |
92 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Hóa keo |
CS2011-TN06-43 |
ThS. Trương Thị Thảo |
2011 |
Đã NT |
91 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Lịch sử văn minh thế giới |
CS2011-TN06-44 |
ThS. Hoàng Văn Tuấn |
2011 |
Đã NT |
90 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Lịch sử các tư tưởng quản lí |
CS2011-TN06-45 |
GV. Trần Thị Hồng |
2011 |
Đã NT |
89 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Cơ sở địa lý nhân văn |
CS2011-TN06-46 |
ThS. Chu Thành Huy |
2011 |
Đã NT |
88 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Các khoa học trái đất |
CS2011-TN06-47 |
ThS. Đỗ Thị Vân Hương |
2011 |
Đã NT |
87 |
Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Động vật học |
CS2011-TN06-48 |
ThS. Hầu Văn Ninh |
2011 |
Đã NT |
86 |
Biên soạn bài giảng điện tử học phần Kỹ thuật xử lý nước cấp theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2010-TN06-01 |
Th.S Nguyễn Thị Nhâm Tuất |
2010 |
Đã NT |
85 |
Thiết kế bài giảng điện tử cho môn học “Kiến trúc máy tính” theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2010-TN06-02 |
CN Phạm Thị Minh Thu |
2010 |
Đã NT |
84 |
Xây dựng bài giảng điện tử cho môn học Ngữ âm học tiếng Việt theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học |
CS2010-TN06-03 |
CN. Nguyễn Thị Trà My |
2010 |
Đã NT |
83 |
Đa dạng sinh học của bò sát ở khu di tích đền Đuổm Phú Lương - Thái Nguyên |
CS2010-TN06-04 |
Th.S Hầu Văn Ninh |
2010 |
Đã NT |
82 |
Xây dựng giáo án môn Vật lý thống kê theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2010-TN06-05 |
Th.S Lê Tiến Hà |
2010 |
Đã NT |
81 |
Xây dựng giáo án môn Hóa học các hợp chất thiên nhiên theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2010-TN06-06 |
Th.S Phạm Thế Chính |
2010 |
Đã NT |
80 |
Xây dựng bài giảng điện tử môn học “Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam” theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2010-TN06-07 |
Th.S Nguyễn MinhTuấn |
2010 |
Đã NT |
79 |
Xây dựng bài giảng điện tử học phần Tiếng Anh Chuyên Ngành Môi Trường I theo hướng tích cực hoá tri thức của người học |
CS2010-TN06-08 |
CN. Vũ Thị Thanh Thuý |
2010 |
Đã NT |
78 |
Bài giảng điện tử môn ‘Lý thuyết Galoa’ theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2010-TN06-09 |
Th.S Ngô Thị Ngoan |
2010 |
Đã NT |
77 |
Xây dựng bài giảng điện tử cho môn Quản trị nguồn nhân lực theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2010-TN06-10 |
CN. Nguyễn Thị Kim Phương |
2010 |
Đã NT |
76 |
Xây dựng bài giảng điện tử học phần Tiếng Anh Cơ sở III theo hướng tích cực hoá tri thức của người học |
CS2010-TN06-11 |
CN. Lại Thị Thanh |
2010 |
Đã NT |
75 |
Xây dựng giáo trình điện tử học phần Sinh học chức năng thực vật theo hướng tích cực hóa nhận thức người học |
CS2010-TN06-12 |
Th.S Vũ Thị Lan |
2010 |
Đã NT |
74 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử học phần Tiếng Anh Cơ sở II theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-01B /3 |
Th.S Phan Thị Hòa |
2009 |
Đã NT |
73 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Lịch sử văn minh thế giới theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-02B /2 |
Th.S Nguyễn Thị Quyên |
2009 |
Đã NT |
72 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Thực vật học theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-03B /4 |
Th.S Đỗ Thị Thanh Hương |
2009 |
Đã NT |
71 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử học phần Lịch sử Việt Nam hiện đại theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-04B /3 |
Th.S Ngô Ngọc Linh |
2009 |
Đã NT |
70 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Di truyền học người theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-05B /3 |
Th.S Nguyễn Phú Hùng |
2009 |
Đã NT |
69 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Giáo dục - truyền thông môi trường theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-06B /2 |
Th.S Nguyễn Thị Hồng Viên |
2009 |
Đã NT |
68 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Hóa kỹ thuật theo hướng tích cực hóa người học. |
TN2009-07-07B /3 |
TS. Nguyễn Đăng Đức |
2009 |
Đã NT |
67 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Hoá lý I theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-08B /4 |
Th.S Trương Thị Thảo |
2009 |
Đã NT |
66 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Đại số đại cương 1 theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-09B /3 |
Th.S Nguyễn Đức Lạng |
2009 |
Đã NT |
65 |
Xây dựng Kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử học phần Hàm biến phức theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-10B /3 |
Th.S Nguyễn Thanh Mai |
2009 |
Đã NT |
64 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Lý thuyết số theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học |
TN2009-07-11B /3 |
Th.S Hoàng Ngọc Tuất |
2009 |
Đã NT |
63 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Giải tích 1 cho hệ cử nhân chuyên ngành Toán theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học. |
TN2009-07-12B /4 |
Th.S Trương Minh Tuyên |
2009 |
Đã NT |
62 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Đại số Đại cương 2 theo hướng tích cực hóa nhận thức người học. |
TN2009-07-13B /3 |
Th.S Nguyễn Thu Hằng |
2009 |
Đã NT |
61 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Thống kê xã hội học theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học |
TN2009-07-14B /2 |
Th.S Trần Xuân Quí |
2009 |
Đã NT |
60 |
Xây dựng kế hoạch giảng dạy và bài giảng điện tử cho môn học Hình học vi phân và Giải tích trên đa tạp theo hướng tích cực hóa nhận thức của người học |
TN2009-07-15B /3 |
Th.S Hà Đại Tôn |
2009 |
Đã NT |
59 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm cho môn học Tiếng Anh cơ sở học phần I |
TN2009-07-16N /3 |
CN. Dương Thị Thảo |
2009 |
Đã NT |
58 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm cho môn học Tiếng Anh cơ sở học phần II |
TN2009-07-17N /3 |
CN. Nguyễn Thị Tuyết |
2009 |
Đã NT |
57 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm cho môn học Tiếng Anh cơ sở học phần 3 |
TN2009-07-18N /3 |
Th.S Nguyễn Thị Quế |
2009 |
Đã NT |
56 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm cho môn Xã hội học đại cương |
TN2009-07-19N /2 |
Th.S Bùi Linh Huệ |
2009 |
Đã NT |
55 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm cho môn học Lịch sử các tư tưởng quản lý. |
TN2009-07-20N /3 |
CN. Trần Thị Hồng |
2009 |
Đã NT |
54 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm môn Vi sinh Môi trường |
TN2009-07-21N /2 |
Th.S Vi Thùy Linh |
2009 |
Đã NT |
53 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Các Khoa học Trái đất |
TN2009-07-22N /3 |
Th.S Đỗ Thị Vân Hương |
2009 |
Đã NT |
52 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Cơ sở Địa lý Nhân văn |
TN2009-07-23N /2 |
Th.S Chu Thành Huy |
2009 |
Đã NT |
51 |
Xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm môn Thống kê Toán học cho hệ cử nhân Toán |
TN2009-07-24N /2 |
Th.S Đinh Trung Thực (Toán) |
2009 |
Đã NT |
50 |
Nghiên cứu lựa chọn một số trò chơi vận động bổ trợ thể lực và nâng cao hứng thú học tập môn cầu lông cho sinh viên Trường Đại học Khoa học - ĐHTN |
TN2009-07-25T |
Th.S Lê Trung Kiên |
2009 |
Đã NT |
49 |
Ứng dụng VBA trong đăng ký học phần theo học chế tín chỉ |
TN2009-07-26T |
Th.S Nguyễn Thế Vinh |
2009 |
Đã NT |
48 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần lý thuyết số (2 tín chỉ) cho sinh viên năm thứ nhất ngành Toán và Toán-Tin. |
T2008-TN08-01 |
Th.S Hoàng Ngọc Tuất |
2008 |
Đã NT |
47 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Xác xuất (3 tín chỉ) cho sinh viên năm thứ ba ngành Toán. |
T2008-TN08-02 |
Th.S Đinh Trung Thực |
2008 |
Đã NT |
46 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần "Toán tử tuyến tính trong không gian Hibert" (4 đvht) cho sinh viên năm thứ 4 ngành cử nhân Toán. |
T2008-TN08-03 |
Th.S Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
2008 |
Đã NT |
45 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần "Giải tích 2" (4 tín chỉ) cho sinh viên năm thứ 1 ngành cử nhân Toán và Toán - tin. |
T2008-TN08-04 |
Th.S Trương Minh Tuyên |
2008 |
Đã NT |
44 |
Thiết kế giáo án điện tử học phần Kỹ thuật số. |
T2008-TN08-05 |
Th.S Phạm Minh Tân |
2008 |
Đã NT |
43 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Điện động lực học (3 tín chỉ) cho sinh viên năm thứ 3 ngành cử nhân Vật lý. |
T2008-TN08-06 |
Th.S Mẫn Hoàng Việt |
2008 |
Đã NT |
42 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Vật lý bán dẫn (3 tín chỉ) cho sinh viên năm thứ 4 ngành cử nhân Vật lý. |
T2008-TN08-07 |
Th.S Nguyễn Thị Hiền |
2008 |
Đã NT |
41 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Sinh học chức năng thực vật (3 tín chỉ) cho sinh viên năm thứ 2 ngành cử nhân Công nghệ Sinh. |
T2008-TN08-08 |
Th.S Vũ Thị Lan |
2008 |
Đã NT |
40 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Động vật học (4 tín chỉ) dùng cho sinh viên năm thứ 2 ngành cử nhân Sinh học. |
T2008-TN08-09 |
Th.S. Hầu Văn Ninh |
2008 |
Đã NT |
39 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Miễn dịch học phân tử (4 tín chỉ) cho sinh viên năm thứ 3 ngành cử nhân Sinh và Công nghệ Sinh. |
T2008-TN08-10 |
PGS. TS Lương Thị Hồng Vân |
2008 |
Đã NT |
38 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Khoa học Môi trường đại cương (2 tín chỉ) dành cho sinh viên năm thứ 2 ngành KHMT. |
T2008-TN08-11 |
Th.S Nguyễn Thị Phương Mai |
2008 |
Đã NT |
37 |
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm học phần Cơ sở thổ nhưỡng và môi trường đất (2 tín chỉ) cho sinh viên năm thứ 2 ngành KHMT. |
T2008-TN08-12 |
Th.S Nguyễn Thu Huyền |
2008 |
Đã NT |
36 |
Biên soạn bài giảng điện tử cho môn học Toán quy hoạch đối với sinh viên ngành cử nhân Toán học của Khoa KHTN&XH. |
T2007-TN08-01 |
Ngô Văn Định |
2007 |
Đã NT |
35 |
Xây dựng giáo án điện tử cho học phần Lịch sử Việt Nam giai đoạn 1919-1930. |
T2007-TN08-02 |
Nguyễn Duy Tiến |
2007 |
Đã NT |
34 |
Xây dựng bộ đề thi trắc nghiệm học phần Enzim học. |
T2007-TN08-03 |
Trịnh Đình Khá |
2007 |
Đã NT |
33 |
Xây dựng giáo án điện tử học phần Sinh học phân tử. |
T2007-TN08-04 |
Hoàng Thị Thu Yến |
2007 |
Đã NT |
32 |
Xây dựng bài giảng điện tử môn cơ học lượng tử. |
T2007-TN08-05 |
Nguyễn Xuân Ca |
2007 |
Đã NT |
31 |
Biên soạn giáo án điện tử học phần "Phân tích phổ nguyên tử" |
T2007-TN08-06 |
Nguyễn Đăng Đức |
2007 |
Đã NT |
30 |
Xây dựng phần mềm hỗ trợ làm đề thi trắc nghiệm khách quan. |
T2007-TN08-07 |
Vũ Hải Hiệu |
2007 |
Đã NT |
29 |
Xây dựng mô hình thử nghiệm ứng dụng GIS hỗ trợ quản lý cấp xã phường. |
T2007-TN08-08 |
Nguyễn Hải Nam |
2007 |
Đã NT |
28 |
Xích Markov liên tục và ứng dụng |
CS2006-TN08-01 |
Đinh Trung Thực |
2006 |
Đã NT |
27 |
Phân lập và tuyển chọn xạ khuẩn sinh kháng sinh từ đất Thái Nguyên |
CS2006-TN08-02 |
Vi Thị Đoan Chính |
2006 |
Đã NT |
26 |
Đánh giá nguồn tài nguyên bò sát, ếch nhái của khu vực TP Thái Nguyên |
CS2006-TN08-03 |
Hầu Văn Ninh |
2006 |
Đã NT |
25 |
Nghiên cứu các đặc điểm nông học, hoá sinh và xác định trình tự gene chaperonin chịu hạn dòng đậu tương đột biến MLG1. |
CS2006-TN08-04 |
Hoàng Thị Thu Yến |
2006 |
Đã NT |
24 |
Nghiên cứu một số điều kiện nuôi cấy để thu nhận sinh khối cây Trinh nữ hoàng cung. |
CS2006-TN08-05 |
Vũ Thị Lan |
2006 |
Đã NT |
23 |
Về bài toán xác định nguồn điểm gây ô nhiễm trong trường hợp nhiều nguồn. |
CS2006-TN08-06 |
Nguyễn Thanh Sơn |
2006 |
Đã NT |
22 |
Độ từ hoá của bán dẫn từ pha loãng. |
CS2006-TN08-07 |
Nguyễn Xuân Ca |
2006 |
Đã NT |
21 |
Tìm hiểu nguyên nhân, quá trình hình thành bão. Sự ảnh hưởng của bão đến thời tiết, khí hậu. |
CS2006-TN08-08 |
Nguyễn Văn Toại |
2006 |
Đã NT |
20 |
Tiềm năng và định hướng phát triển du lịch, du lịch bền vững khu vực đảo Hoàng Tân-Yên Hưng-tỉnh Quảng Ninh. |
CS2006-TN08-09 |
Phạm Hồng Nhung |
2006 |
Đã NT |
19 |
Ứng dụng của Martingale trong bài toán dừng tối ưu |
CS2005-TN08-01 |
Th.S Đinh Trung Thực |
2005 |
Đã NT |
18 |
Tồn tại nghiệm của bài toán gần tối ưu và một số ứng dụng của qui hoạch tuyến tính |
CS2005-TN08-02 |
Th.S Nguyễn Độc Lập |
2005 |
Đã NT |
17 |
Triển khai hoàn chỉnh một số bài thực hành vật lý cho phòng thí nghiệm |
CS2005-TN08-03 |
Th.S Cà Văn Tịnh |
2005 |
Đã NT |
16 |
Tìm hiểu thành phần loài chim thú trong sách đỏ Việt Nam ở Thái nguyên |
CS2005-TN08-04 |
Th.S Hầu Văn Ninh |
2005 |
Đã NT |
15 |
Bước đầu lý thuyết hoá các quá trình ăn mòn kim loại dưưới các màng sơn phủ |
CS2004-TN08-01 |
Th.S Quách Như Dương |
2004 |
Đã NT |
14 |
Nhóm đối xứng và ứng dụng |
CS2004-TN08-02 |
Th.S Trần Văn Thăng |
2004 |
Đã NT |
13 |
Hàm tử xoắn và hàm tử mở rộng |
CS2004-TN08-03 |
Th.S Hoàng Ngọc Tuất |
2004 |
Đã NT |
12 |
Sự ổn định của chỉ số đặc trưng của hệ tuyến tính |
CS2004-TN08-04 |
ThS. Nguyễn Văn Quảng |
2004 |
Đã NT |
11 |
Nghiên cứu các điểm nếp vân da bàn tay của học sinh trường PTTH Năng khiếu tỉnh Thái Nguyên |
CS2004-TN08-05 |
Th.S Nguyễn Thị Lầu |
2004 |
Đã NT |
10 |
Tìm hiểu một số tập tính sinh học của đà điểu, nuôi tại khu du lịch Hồ Núi Cốc, Thái Nguyên |
CS2004-TN08-06 |
Th.S Hầu Văn Ninh |
2004 |
Đã NT |
9 |
Xây dựng các bài thí nghiệm VLĐC mới đưa vào phục vụ giảng dạy và NCKH trên cơ sở các thiết bị cũ hiện có |
CS2003-TN08-01 |
Th.S Bùi Văn Thiện |
2003 |
Đã NT |
8 |
Nghiên cứu đặc điểm hoá sinh hạt của một số giống đậu xanh (Vignaradiata (L) Wilzek)". |
CS2003-TN08-02 |
Th.S Đỗ Như Tiến |
2003 |
Đã NT |
7 |
Nghiên cứu hàm lượng chì, thiếc và hoạt độ Enzyme GOT, GPT trong máu ngưười dân sống trong vùng khai thác quặng của mỏ thiếc Sơn Dương-Tuyên Quang |
CS2003-TN08-03 |
TS. Lương Thị Hồng Vân |
2003 |
Đã NT |
6 |
Nghiên cứu quá trình ăn mòn kim loại dưới các lớp sơn. |
CS2003-TN08-04 |
Th.S Quách Như Dương |
2003 |
Đã NT |
5 |
Bài toán cực trị có điều kiện |
CS2003-TN08-05 |
Th.S Nguyễn Văn Quảng |
2003 |
Đã NT |
4 |
Hàm lồi trong không gian hữu hạn chiều và các bất đẳng thức đại số lượng giác |
CS2003-TN08-06 |
Th.S Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
2003 |
Đã NT |
3 |
Xích Maskov với thời gian liên tục |
CS2003-TN08-07 |
Th.S Đinh Trung Thực |
2003 |
Đã NT |
2 |
Tính lồi theo nón của ánh xạ đa trị |
CS2003-TN08-08 |
Th.S Nguyễn Độc Lập |
2003 |
Đã NT |
1 |
Phương pháp Euler giải phương trình vi phân đại số |
CS2003-TN08-09 |
Th.S Nguyễn T.Thu Hường |
2003 |
Đã NT |